Có 2 kết quả:

枝条 zhī tiáo ㄓ ㄊㄧㄠˊ枝條 zhī tiáo ㄓ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) branch
(2) twig
(3) stem

Bình luận 0