Có 2 kết quả:
枝条 zhī tiáo ㄓ ㄊㄧㄠˊ • 枝條 zhī tiáo ㄓ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) branch
(2) twig
(3) stem
(2) twig
(3) stem
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) branch
(2) twig
(3) stem
(2) twig
(3) stem
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0